Weather permitting
Weather permitting
Weather permitting Thời tiết thuận lợi (cho làm hàng) (Xem: Laytime).WaybillGiấy gửi hàng(Xem: Sea waybill).WarrntySự bảo đảmThuật ngữ thường được dùng trong các hợp đồng bảo hiểm để chỉ một điều kiện phải được...
Exchange Rate
CodeBuyTransferSell
EUR24936.4425011.4725234.98
GBP31937.2232162.3632449.78
HKD2836.762856.762893.85
INR0333.5346.6
JPY197.94199.94201.73
KRW019.3720.64
KWD073782.7876680.5
MYR05678.385752.09
NOK02677.922761.96
RUB0304.9372.99
SAR05932.456165.44
SEK02706.122774.35
SGD16266.4216381.0916593.72
THB622.95622.95648.95
Holiday Calendar
World Time